Phân tích đối thủ cạnh tranh là điều cần thiết trong thị trường cạnh tranh như thương mại điện tử. Hãy cùng ECP Media tìm hiểu lý do tại sao nó lại quan trọng đến thế nhé.
Phân tích đối thủ cạnh tranh là gì?
Phân tích đối thủ cạnh tranh là quá trình xác định và đánh giá sản phẩm của cá nhân, công ty, tổ chức dựa trên các tiêu chí cụ thể. Từ đó, doanh nghiệp tìm ra điểm mạnh, điểm yếu, điểm khác biệt và điểm tương đồng giữa hai sản phẩm, chiến lược thương mại giữa 2 bên nhằm đạt được kế hoạch bán hàng hợp lý.
Lợi ích của việc phân tích đối thủ cạnh tranh
Phát triển USP (Điểm bán hàng độc nhất)
Phát triển USP để thu hút và giữ chân khách hàng. Chủ doanh nghiệp cần hiểu rõ về sản phẩm/ dịch vụ và tạo sự khác biệt để gợi khách hàng nhớ đến. Tìm kiếm và nghiên cứu sẽ cung cấp hiểu biết sâu hơn về thương hiệu của bạn.
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Phân tích đối thủ cạnh tranh sẽ giúp người bán hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ cạnh tranh. Khi xác định được điểm yếu của đối thủ, các chủ doanh nghiệp có thể phát triển sản phẩm và hoạt động bán hàng vào phân khúc này để tránh cạnh tranh trực tiếp.
Ngoài ra, chủ doanh nghiệp có thể dự đoán chiến lược tiếp theo của đối thủ bằng cách nghiên cứu tài liệu.
Tìm hiểu xu hướng thị trường
Trong quá trình nghiên cứu, doanh nghiệp có thể nắm bắt được xu hướng trong thị trường, tạo lợi thế cho sản phẩm. Đồng thời, doanh nghiệp có thể thực hiện các chiến lược marketing trước khi đối thủ phát hiện xu hướng thị trường, giúp thu hút lượng lớn khách hàng.
Các bước phân tích đối thủ cạnh tranh
Bước 1: Lập danh sách các đối thủ cạnh tranh
Để xác định các đối thủ cạnh tranh, hãy bắt đầu với tìm kiếm của Google và các trang thương mại điện tử phổ biến liên quan đến sản phẩm và ý tưởng kinh doanh của bạn.
Liệt kê các đối thủ cạnh tranh của bạn bằng cách đặt ra các tiêu chí để lựa chọn một nhóm đối thủ cạnh tranh với doanh nghiệp của bạn:
- Các doanh nghiệp kinh doanh sản phẩm/ dịch vụ tương tự.
- Doanh nghiệp có địa điểm kinh doanh tương tự.
- Các công ty marketing theo những cách tương tự hoặc khác nhau một chút.
- Cả hai đều là những người mới tham gia thị trường hoặc những đối thủ có kinh nghiệm hơn.
- Có thể có một cái nhìn toàn diện hơn bằng cách thu thập một danh sách các đối thủ cạnh tranh đa dạng, từ 7 đến 10 đối thủ cạnh tranh có liên quan trước khi chọn đối thủ cạnh tranh để phân tích.
Bước 2: Đánh giá đối thủ
Việc tiếp theo mà doanh nghiệp cần làm là đánh giá đối thủ cạnh tranh bằng các tiêu chí: thị phần, quy mô hoạt động, điểm mạnh và điểm yếu của đối thủ, chiến lược mà đối thủ đang áp dụng. Việc đánh giá đối thủ cạnh tranh cụ thể và chi tiết sẽ giúp định vị doanh nghiệp của bạn và phát triển các chiến lược marketing tốt hơn.
Bước 3: Phân loại các đối thủ
Đối thủ cạnh tranh có thể được chia thành các cấp độ cạnh tranh khác nhau:
- Đối thủ cạnh tranh trực tiếp: Đây là những doanh nghiệp cung cấp sản phẩm/ dịch vụ giống nhau cho đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp bạn và là thương hiệu mà khách hàng sẽ so sánh với bạn.
- Đối thủ cạnh tranh gián tiếp: Các doanh nghiệp này bán các sản phẩm/ dịch vụ tương tự cho các phân khúc khách hàng khác nhau.
- Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn: Đây là những thương hiệu có liên quan có thể nhắm mục tiêu đến cùng một đối tượng nhưng không bán cùng sản phẩm với bạn hoặc có thể cạnh tranh trực tiếp với bạn theo bất kỳ cách nào. Nếu mở rộng kinh doanh, họ có thể trở thành đối tác – liên minh doanh nghiệp hoặc đối thủ cạnh tranh trong tương lai.
Bước 4: Thu thập thông tin đối thủ cạnh tranh
Để tiến hành phân tích đối thủ cạnh tranh hiệu quả, bạn nên xác định tập hợp thông tin về đối thủ cạnh tranh cần thu thập. Nói chung, 5 nhóm thông tin sau đây cần được thu thập sau khi phân tích đối thủ cạnh tranh:
- Tổng quan về đối thủ cạnh tranh: Đây là thông tin chung nhất để hiểu về quy mô, cấu trúc của đối thủ cạnh tranh và cách họ kinh doanh. Từ đó, bạn có thể cải tiến sản phẩm của bạn.
- Sản phẩm/ dịch vụ của đối thủ: Đặc tính, giá cả của các sản phẩm/ dịch vụ của họ sẽ giúp bạn vạch ra những chiến lược marketing hợp lý và cải tiến sản phẩm của mình hơn.
- Kênh phân phối: Các tính năng như hoạt động kênh, cấu trúc kênh giúp bạn tổ chức các kênh phân phối của mình theo cách hiệu quả nhất.
- Truyền thông đối thủ cạnh tranh: Kỹ thuật marketing online và offline của đối thủ sẽ ảnh hưởng đến việc tiếp cận khách hàng tiềm năng của bạn.
- Thông tin chi tiết về đối thủ cạnh tranh: Thu thập phản hồi của khách hàng về đối thủ cạnh tranh của bạn là một cách hiệu quả để học hỏi từ những phản hồi tiêu cực và phát triển các chiến lược phù hợp với doanh nghiệp của bạn.
Bước 5: Tạo bảng phân tích cạnh tranh
Doanh nghiệp thu thập dữ liệu về nhóm đối thủ, sắp xếp dữ liệu trong bảng một cách khoa học để dễ dàng phân chia hơn và cập nhật theo thời gian.
Bước 6: Áp dụng các mô hình phân tích cạnh tranh
Tùy theo mục đích phân tích mà doanh nghiệp lựa chọn hoặc kết hợp các mô hình phân tích phù hợp. Hiện có 5 mô hình phân tích phổ biến đang được dùng:
- Mô hình SWOT: là một công cụ phân tích đối thủ hữu dụng được sử dụng nhằm phân tích điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) trong một tổ chức kinh doanh hoặc một dự án.
- Mô hình của Michael Porter: Mô hình của Michael Porter là một mô hình giúp xác định và phân tích 5 lực lượng cạnh tranh riêng biệt có thể áp dụng trong các ngành.
- Ma trận CPM: Ma trận CPM là mô hình xác định đối thủ cạnh tranh chính của một công ty, điểm mạnh và điểm yếu của họ trong tương quan với vị thế chiến lược của công ty cạnh tranh.
- Mô hình đa giác cạnh tranh: là mô hình gồm nhiều yếu tố cạnh tranh dưới dạng đồ thị đa giác nhằm mô tả khả năng doanh nghiệp trong mối quan hệ với đối thủ hoặc tập hợp đối thủ.
- Phân tích nhóm chiến lược: Đây là một khung phân tích cạnh tranh cho phép công ty của bạn phân tích các đối thủ cạnh tranh trong các nhóm dựa trên sự tương đồng về chiến lược.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách phân tích đối thủ để SEO hiệu quả
Đó là tất cả những gì bạn cần biết khi phân tích đối thủ cạnh tranh của mình. Hãy cố gắng đầu tư thời gian và sử dụng các phương pháp một cách tối ưu và hiệu quả để tạo ra những thay đổi hợp lý nhất trong chiến lược giao dịch.
Nguồn: Tổng hợp